Vé máy bay Hà Nội Huế Bamboo bao gồm 3 hạng vé: EconomySmart, EconomyFlex, BusinessFlex, BusinessSmart và EconomySaver. Mỗi hạng vé có mức giá khác nhau, tuỳ vào từng thời điểm. Tuy nhiên đều có chung thời gian khởi hành từ 18:05 và đáp xuống 19:15. Để xem thêm chi tiết bảng giá, chúng tôi mời bạn xem qua bảng giá “vé máy bay Hà Nội Huế Bamboo” của chúng tôi nhé.
Contents
1.Giá vé máy bay Hà Nội Huế Bamboo
Chặng bay | Hạng Vé | Hãng hàng không | Thời gian bay | Khởi hành và đáp xuống | Giá vé |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 1/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.941.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 1/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 2.211.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 1/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 4.566.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 1/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 2.255.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 1/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 4.890.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 3/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 2.255.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 3/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 4.890.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 4/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.401.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 4/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.617.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 4/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 4/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 4/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 5/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.639.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 5/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 5/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 5/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 6/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.639.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 6/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 6/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 6/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 7/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 969,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 7/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 7/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 7/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 7/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 8/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.110.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 8/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.326.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 8/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 8/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 8/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 9/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.110.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 9/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.326.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 9/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 9/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 9/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 10/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 861,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 10/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 10/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 10/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 10/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 11/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 861,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 11/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 11/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 11/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 11/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 12/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 861,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 12/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 12/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 12/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 12/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 13/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 861,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 13/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 13/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 13/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 13/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Hà Nội – Huế | EconomySaver | Bamboo | 14/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 753,000 |
Hà Nội – Huế | EconomySmart | Bamboo | 14/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.185.000 |
Hà Nội – Huế | EconomyFlex | Bamboo | 14/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 1.909.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessSmart | Bamboo | 14/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.055.000 |
Hà Nội – Huế | BusinessFlex | Bamboo | 14/9/2022 | 18:05 – 19:15 | 3.379.000 |
Mọi thông tin về bảng giá vé này, bạn có thể liên hệ:
- Website: https://flight.hahalolo.com/
- Tổng đài CSKH: 1900571248
- Tài khoản trung tâm Chăm sóc khách hàng
- https://www.hahalolo.com/@chamsockhachhang
2.Đặc điểm chặng bay Hà Nội Huế Bamboo
Hiện nay khoảng cách từ Hà Nội đến Huế rơi vào khoảng 700km, do dó thời gian bay cho hành trình này khoảng 1 giờ 10 phút.
Để có chuyến bay thoải mái, các bạn cần phải có mặt tại sân bay Nội Bài của Hà Nội trước giờ khởi hành 3 tiếng để làm một số thủ tục như: kiểm tra an ninh, hàng hoá, hành lý…và lên máy bay. Các bạn cần lưu ý là quầy làm thủ tục checkin tại sân bay vé sẽ đóng cửa trước 40 phút trước khi bay.
Hãng hàng không Bamboo Airways đang khai thác vé máy bay đi Huế xuất phát từ Hà Nội và Hồ Chí Minh. Với tần suất từ 4 chuyến/ngày cùng 11 khung giờ từ 18:05 – 19:15
vào tất cả các ngày trong tuần.
Vé máy bay Hà Nội đi Huế: Bamboo Airways đang khai thác chặng bay này với tuần suất 4 chuyến/ngày.
3. Đến Huế hành khách nên ăn gì?
Sau khi đến Huế, điều đầu tiên bạn cần làm đó là phải tìm đến những món đặc sản nơi đây phải không nào? Vậy đâu là những món đặc sản ngon, và địa chỉ bán như thế nào. Để hiểu thêm chúng tôi mời bạn xem danh sách bên dưới.
3.1 Bánh khoái
Gợi ý một số địa điểm ăn bánh khoái ngon:
Bánh Khoái Hồng Mai
- Địa chỉ: Đường số 110 Đinh Tiên Hoàng – TP. Huế
- Mức giá từ 25.000 – 35.000. vnđ
Bánh khoái chị Hạnh
- Địa chỉ: Đuờng số 11 Phù Đức Chinh- Thành phố Huế
- Thời gian mở cửa: 8h00 đến 22h00 tối
- Giá bán: 20.000đ – 55.000đ
Bánh khoái Lạc Thiên
- Địa chỉ: Đường số 6 Đinh Tiên Hoàng-Thành phố Huế
- Thời gian mở cửa: 8h00-22h30
- Giá bán: 50.000đ-70.000đ
3.2 Cơm hến Huế
Danh sách các món cơm Hến tại Huế
Cơm Hến O Nở
- Địa chỉ: Đường số 22 Trần Phú, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
SĐT: 0766 654 559 & 0787 612 952
Thơi gian mở cửa: 7:00 – 23:00
Cơm hến Hoa Đông
- Địa chỉ: Đường số 64 Kiệt 7 Ưng Bình, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
Giờ mở cửa: 07:00 – 22:00
Cơm hến Bà Cam
- Địa chỉ: Đường số 49 Tùng Thiện Vương, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
Thời gian mở cửa: 06:00 – 13:00 | 16:00 – 20:00
3.3 Bún thịt nướng Huế
Danh sách quán bún thịt nướng Huế
Quán bún thịt nướng Bà Tý
- Địa chỉ: Đường số 81 Đào Duy Từ, Phú Bình, Thành phố Huế, Huế
- Thời gian mở cửa: 16h – 19h
- Giá bán: 20.000 – 30.000 đồng
Quán bún thịt nướng Huế
- Địa chỉ: 130 Trần Phú, TP Huế
- Giá bán: 15.000 VNĐ/suất
- Giờ mở cửa: 15:00 – 19:00
Quán bún thịt nướng Huyền Anh
- Địa chỉ: Đường số 50 Kim Long, TP Huế
- Giá bán: 22.000 VNĐ/suất
- Thời gian mở cửa: 9:00 – 21:00
3.4 Bánh nậm Huế
Bánh nậm Bà Đỏ
- Địa chỉ: 08 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Phù Cát, TP. Huế.
- Thời gian mở cửa: 8h:00 – 21h:30.
- Giá bán: 10.000 – 50.000 VNĐ/suất.
Bánh nậm Trung Bộ
- Địa chỉ: Số 16 Tô Hiến Thành,
- Giá bán: 6:30 – 19:30.
- Giờ mở cửa: 10.000 – 15.000 VNĐ/suất.
Quán bánh nậm Huế Dì Xinh
- Địa chỉ: Số 82 Lê Thánh Tôn, Phường Thuận Thành, TP. Huế.
- Giá bán: 13:30 – 19:00.
- Giờ mở cửa: 10.000 – 20.000 VNĐ/suất.
Quán bánh nậm O Thủy
- Địa chỉ: 27 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, TP. Huế
- Giờ mở cửa: 14:30 – 18:30.
- Giá bán: 10.000 – 20.000 VNĐ/suất.
3.5 Bánh bột lọc
Quán Thuý
- Địa Điểm: Số 16 Phạm Hồng Thái
- Giờ Mở Quán: 12h30 – 20h00
- Giá bán: 10.000 – 20.000 VND
Quán Bà Huê 109 Lê Huân
- Địa Điểm: Số 109 Lê Huân, Thành Phố Huế
- Mở cửa: 13h30 – 19h
- Giá bán: 10.000 – 40.000 VND
Bún Bò Huế
- Quán Bún bò Huế bà Tuyết 47 Nguyễn Công Trứ
- Quán Bún bò Huế Chị Ty Địa chỉ: 9/15 hẻm 33 Nguyễn Công Trứ, Huế
- Quán Bún bò Huế Mệ Kéo Địa chỉ: 20 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế
- Giá tham khảo : 20.000đ – 40.000đ
Bánh canh cá lóc
- Quán Bánh Canh cá lóc (55 Trần Phú, Huế)
- Quán Bánh canh cá lóc O Cúc (55 Đinh Công Tráng, Huế)
- Quán Bánh canh cá lóc Bé Hiền (198 Nguyễn Trãi, Huế)
4. Kết
Như vậy trong bài viết này chúng tôi đã giúp bạn liệt kê ra bảng giá vé máy bay Hà Nội Huế Bamboo rồi phải không nào. Nếu đã đến Huế thì các bạn đừng bỏ qua những đặc sản Huế mà chúng tôi đã gợi ý bên trên nhé.